- Gregory Damons
38
- Mwape Musonda
51
- Gregory Damons
62
- Givemore Khupe (Thay: Mwape Musonda)
72
- Givemore Khupe
86
- Kagiso Joseph Malinga (Thay: Waseem Isaacs)
79
- Naeem Amoojee (Thay: Gregory Damons)
79
- Keegan Shannon Allan (Thay: Tshediso Patjie)
90
- Thabo Matlaba (Thay: Lesego Manganyi)
58
- Mxolisi Macuphu (Thay: Sedwyn George)
58
- Kabelo Mahlasela
87
- Ruzaigh Gamildien (Thay: Phila Mzila)
46
- Mfundo Thikazi (Thay: Khulekani Shezi)
59
- Lesvin Stoffels (Thay: Andre De Jong)
65
Xem World Cup 2022 ở đâu⭐️xem world cup ở kênh nào
số liệu thống kê
Moroka Swallows
Royal AM
13 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Xem World Cup 2022 ở đâu⭐️xem world cup ở kênh nào
Thay người | |||
72’ | Mwape Musonda
Givemore Khupe | 46’ | Phila Mzila
Ruzaigh Gamildien |
79’ | Waseem Isaacs Kagiso Joseph Malinga | 58’ | Lesego Manganyi Thabo Matlaba |
79’ | Gregory Damons Naeem Amoojee | 58’ | Sedwyn George Mxolisi Macuphu |
90’ | Tshediso Patjie
Keegan Shannon Allan | 59’ | Khulekani Shezi
Mfundo Thikazi |
65’ | Andre De Jong
Lesvin Stoffels |
Cầu thủ dự bị | |||
Buhle Thompson | Mondli Mpoto | ||
Givemore Khupe | Mfundo Thikazi | ||
Yagan Sasman | Thabo Matlaba | ||
Keegan Shannon Allan | Shadrack Kobedi | ||
Kagiso Joseph Malinga | Domingues | ||
Sphesihle Mbhele | Mxolisi Macuphu | ||
Lindokuhle Mtshali | Lesvin Stoffels | ||
Thato Makua | Mlungisi Sikakane | ||
Naeem Amoojee | Ruzaigh Gamildien |
Xem World Cup 2022 ở đâu⭐️xem world cup ở kênh nào
Xem World Cup 2022 ở đâu⭐️xem world cup ở kênh nào
VĐQG Nam Phi
Xem World Cup 2022 ở đâu⭐️xem world cup ở kênh nào
VĐQG Nam Phi
Xem World Cup 2022 ở đâu⭐️xem world cup ở kênh nào
VĐQG Nam Phi
Xem World Cup 2022 ở đâu⭐️xem world cup ở kênh nào
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 19 | 8 | 3 | 36 | 65 | H T H B T | |
2 | 30 | 12 | 13 | 5 | 8 | 49 | T H T H B | |
3 | 30 | 12 | 11 | 7 | 12 | 47 | H B H B H | |
4 | 30 | 11 | 14 | 5 | 9 | 47 | T H H T T | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | B T H T H | |
6 | 30 | 10 | 14 | 6 | 6 | 44 | H B T H B | |
7 | 30 | 8 | 17 | 5 | 2 | 41 | H T H H B | |
8 | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | H H H B T | |
9 | 30 | 9 | 13 | 8 | -5 | 40 | T B H H T | |
10 | 30 | 7 | 13 | 10 | -6 | 34 | H B H H H | |
11 | 30 | 8 | 9 | 13 | -3 | 33 | H B H B H | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H T H T B | |
13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -16 | 30 | H T B H T | |
14 | 30 | 5 | 14 | 11 | -12 | 29 | H H H H B | |
15 | 30 | 4 | 14 | 12 | -14 | 26 | T B H H H | |
16 | 30 | 6 | 7 | 17 | -18 | 25 | B T H T B | |
17 | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | H T H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại